Có 2 kết quả:

画布 huà bù ㄏㄨㄚˋ ㄅㄨˋ畫布 huà bù ㄏㄨㄚˋ ㄅㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

canvas (artist's painting surface)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

canvas (artist's painting surface)

Bình luận 0